请输入您要查询的越南语单词:
单词
thác nước
释义
thác nước
飞泉 <从峭壁上的泉眼喷出的泉水。>
瀑; 瀑布 <从山壁上或河身突然降落的地方流下的水, 远看好像挂着的白布。>
thác nước.
飞瀑。
随便看
chua thích
chua xót
chua xót khổ sở
chua đời
chu chu
chu chuyển
chu chéo
Chu Chất
chu cấp
chu diên
chu du
chu hành
chu hồng
chui
chui luồn
chui lủi
chui qua
chui ra
chui rúc
chui vào
chui vào ngõ cụt
chui đụt
chu kính
chu kỳ
chu kỳ dao động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:10