请输入您要查询的越南语单词:
单词
Thái Bình Dương
释义
Thái Bình Dương
太平洋 <世界上最大的海洋, 分为北太平洋和南太平洋。它从美国西部一直延伸到亚洲和澳洲的东部。>
随便看
ảo ảnh thoáng qua
ảo ảnh trong mơ
ả phù dung
ả đào
Ấn Độ
Ấn Độ Dương
Ấn Độ giáo
ấm
ấm a ấm ứ
ấm chuyên
ấm chén
ấm chỗ ngại dời
ấm cúng
ấm cật
ấm lên
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
ấm tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:26:16