请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình dáng hoa văn
释义
hình dáng hoa văn
图样 <按照一定的规格和要求绘制的各种图形, 在制造或建筑时用做样子。>
hình dáng hoa văn mặt chính tiền giấy đồng Ơ-rô
欧元纸币正面图样。
随便看
nhiễm lạnh
nhiễm mặn
nhiễm phải
nhiễm sắc thể
nhiễm thể
nhiễm trùng
nhiễm trùng đường tiểu
nhiễm từ
nhiễm điện
nhiễm độc
nhiễu
nhiễu hại
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sóng
nhiệm
nhiệm chức
nhiệm dụng
nhiệm kỳ mới
nhiệm kỳ trước
nhiệm mầu
nhiệm mệnh
nhiệm nhặt
nhiệm vụ
nhiệm vụ chế biến thức ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 16:44:28