请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái dương kính
释义
thái dương kính
太阳镜 <能防止太阳的紫外线伤害眼睛的眼镜, 镜片多用茶色或变色玻璃等做成。>
随便看
bừng
bừng bừng
bừng bừng khí thế
bừng bừng trỗi dậy
bừng tỉnh
bửa
bửng
bửng lửng
bửu
bửu bối
bữa
bữa chén
bữa chén linh đình
bữa chén say sưa
bữa có bữa không
bữa cơm
bữa cơm dã ngoại
bữa cơm giao thừa
bữa cơm gia đình
bữa cơm trưa
bữa cơm tất niên
bữa cơm tối
bữa cơm đoàn viên
bữa cơm đạm bạc
bữa hôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:01:22