请输入您要查询的越南语单词:
单词
thái quá
释义
thái quá
无度 <没有节制。>
过火 <(说话、做事)超过适当的分寸或限度。>
phê bình thái quá.
过火的批评。
太过; 过分 <(说话、做事)超过一定的程度或限度。>
随便看
Mongolia
mong rằng
mong được
mong đạt được
mong đến dự
mong đợi
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:46:30