请输入您要查询的越南语单词:
单词
một tiếng trống làm tinh thần hăng hái thêm
释义
một tiếng trống làm tinh thần hăng hái thêm
一鼓作气 <《左传》庄公十年:'夫战, 勇气也。一鼓作气, 再而衰, 三而竭'。意思是打仗靠勇气, 擂一通鼓, 勇气振作起来了, 两通鼓, 勇气就衰了, 三通鼓, 勇气就完了。后来用来比喻趁劲头大的时候一下 子把事情完成。>
随便看
bộ đội trọng pháo
bộ đội vũ trang
bộ đội xe tăng
bộ đội đặc chủng
bộ đội địa phương
bộ ống rây
bớ
bới
bới lông tìm vết
bới móc
bới móc từng chữ
bới móc đủ điều
bới mả
bới ra
bới sự
bới xương
bới đầu
bớ ngớ
bớp
bớt
bớt buồn
bớt chút thì giờ
phép hình thanh
phép hợp thành
phép khử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:43