请输入您要查询的越南语单词:
单词
công việc nhẹ
释义
công việc nhẹ
轻活 <(轻活儿)不大费力气的工作。>
随便看
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:07:56