请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết thanh
释义
huyết thanh
浆液 <在机体内浆膜分泌的一种液体, 无色, 透明, 有润滑作用, 例如心包膜分泌的浆液。>
血清 <血浆中除去纤维蛋白后取得的淡黄色透明液体, 在血液凝固后才能分离出来。>
随便看
xứng
xứng chức
xứng hợp
xứng nhau
xứng với
xứng với nhau
xứng với tên thực
xứng đáng
xứng đôi vừa lứa
xứ nóng
xứ phù tang
xứ sở
xứ sở khác
xử
xử bắn
xử công khai
xử cảnh
xử giảo
xử hoà
xử hình
xử lý công việc
xử lý lạnh
xử lý nghiêm
xử lý nghiêm khắc
xử lý nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:47:10