请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng tình
释义
đồng tình
共鸣 <由别人的某种情绪引起的相同的情绪。>
同情 <对于别人的行动表示赞成。>
体惜 <体谅爱惜。>
体恤 <设身处地为人着想, 给以同情、照顾。>
随便看
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
người người
nương nương
nương rẫy
nương sức
nương tay
nương theo
nương thân
nương thế
nương tử
nương tử quân
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:57:58