请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng tính luyến ái
释义
đồng tính luyến ái
同性恋 ; 同性恋爱 <男子和男子或女子和女子之间发生的恋爱关系, 是一种心理变态。>
鸡奸 <指男人与男人之间发生性行为。>
随便看
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
nạn
nạn binh hoả
nạn bão
nạn bưng bít
nạn cháy
nạn châu chấu
nạn dân
nạng
nạn gió
nạnh
nạn hại cây cối
nạn hạn hán
nạn lũ lụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:53:00