请输入您要查询的越南语单词:
单词
huyết áp kế
释义
huyết áp kế
血压计 <量血压用的仪器, 由橡皮袋、打气球和压力计构成。压力计通常是用水银装在带有刻度的玻璃管里制成的。>
随便看
lợi tức hàng tháng
lợi tức lớn
lợi tức thấp
lợi và hại
lợi ích
lợi ích chung
lợi ích kinh tế
lợi ích thực tế
lợ lợ
lợm
lợm giọng
lợm mửa
lợn
lợn béo
lợn bột
lợn con
lợn cái
lợn cợn
lợn giống
lợn hơi
lợn lang
lợn lành chữa thành lợn què
lợn lòi
lợn lứa
lợn nái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:53:30