请输入您要查询的越南语单词:
单词
huân công
释义
huân công
功勋 <指对国家、人民做出的重大贡献, 立下的特殊的功劳。>
随便看
cứu xử
cứu đói
cứu đắm
cứu đời
cứ việc
cứ điểm
cứ điểm quan trọng
cứ điểm tiến công
cừ
cừ khôi
cừ rừ
Cừ Thuỷ
cừ thật
cừu
cừu a-ga
cừu con
cừu gia
cừu hận
cừu nhân
cừu quốc
cừu sát
cừu sừng xoắn ốc
cừu thiến
cừu thù
cừu thị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:52