请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặn
释义
mặn
鹾 <咸味。>
荤 <指鸡鸭鱼肉等食物(跟'素'相对)。>
nhân bánh chẻo là mặn hay chay
vậy? 饺子馅儿是荤的还是素的?
咸 <像盐那样的味道。>
cá mặn; cá ướp muối
咸鱼。
浓郁; 浓烈; 热切。
随便看
thực lực quốc gia
thực mà
thực nghiệm
thực nghiệm luận
thực ngôn
thực phẩm phụ
thực phẩm tươi sống
thực quyền
thực quản
thực ra
thực số
thực sự
thực tang
thực thi
thực thi từng bước một
thực thu
thực thà
thực thể
thực thể luận
thực thể từ
thực tiễn
thực trưng
thực tài
thực tình
thực tại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:37