请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặn
释义
mặn
鹾 <咸味。>
荤 <指鸡鸭鱼肉等食物(跟'素'相对)。>
nhân bánh chẻo là mặn hay chay
vậy? 饺子馅儿是荤的还是素的?
咸 <像盐那样的味道。>
cá mặn; cá ướp muối
咸鱼。
浓郁; 浓烈; 热切。
随便看
uống cho đã
uống hả hê
uống máu
uống máu ăn thề
uống nước nhớ nguồn
uống nước nhớ người đào giếng
uống rượu
uống rượu chay
uống rượu giải sầu
uống rượu li bì
uống rượu quá mức
uống rượu suông
uống rượu theo tua
uống rượu độc giải khát
uống say
uống sun-fát ba-ri
uống thuốc
uống thuốc trợ tiêu
uống thuốc xổ
uống thuốc độc
uống thuốc độc giải khát
uống thả cửa
uống tràn
uốn gói khom lưng
uốn gối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:32