请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoạc
释义
xoạc
剐 <尖锐的东西划破。>
tay bị xoạc một miếng.
手上剐了一个口子。
裂破。
叉开; 分张。
随便看
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
điếu phúng
điếu tang
điếu văn
điếu đài
điếu ống
điềm
điềm báo
điềm báo trước
điềm chiêm bao
điềm có tiền
điềm dữ
điềm không may
điềm lành
điềm lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:42:13