请输入您要查询的越南语单词:
单词
huỳnh tuyền
释义
huỳnh tuyền
黄泉。<地下的泉水。指人死后埋葬的地方, 迷信的人指阴间。>
suối vàng
随便看
ong vò vẽ
ong đất
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
Osaka
Oslo
Ottawa
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
oàng
oành oạch
oách
oác oác
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:20:09