请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hy Thuỷ
释义
Hy Thuỷ
浠; 浠水 <县名, 在湖北。>
随便看
gia sản tổ tiên
gia sự
gia thanh
gia thuộc
gia thất
gia thế
gia tiên
gia truyền
gia trưởng
gia trạch
gia trọng
gia tài
gia tâm
Gia-tô giáo
gia tôn
gia tăng
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tốc cơ
gia tốc kế
gia tổ
gia tộc
gia tộc chư hầu
gia tộc của người chết
gia tộc quyền thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:15