请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao đấu
释义
giao đấu
对阵 <双方摆开交战的阵势, 比喻在竞赛、竞争中交锋。>
đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
两国排球队五次对阵, 主队三胜二负。
随便看
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
trò chơi đoán số
trò chơi đố số
trò cũ
trò du côn
trò gian trá
trò gieo xúc xắc
trò giỏi
điện thoại hữu tuyến
điện thoại nội hạt
điện thoại truyền hình
điện thoại trực tiếp
điện thoại tự động
điện thoại vô tuyến
điện thoại đường dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:04:02