请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao đấu
释义
giao đấu
对阵 <双方摆开交战的阵势, 比喻在竞赛、竞争中交锋。>
đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
两国排球队五次对阵, 主队三胜二负。
随便看
cặn trà
cặp
cặp bến
cặp chì
cặp chỉ
cặp da
cặp díp
cặp giấy
cặp gắp
cặp gắp than
cặp hồ sơ
cặp kè
cặp lồng
cặp lồng tròn
cặp lồng đựng cơm
cặp nhiệt điện
cặp nhiệt độ
cặp nhiệt ở hậu môn
cặp-rằng
cặp sách
cặp sắt
cặp uốn tóc
cặp vách
cặp đeo vai
cặp đựng sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 20:25:21