请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái đục
释义
cái đục
绞刀 <金属切削工具, 用来使工件上原有的孔光洁或使直径扩大。>
銶 <古代的一种凿子。>
錾子 <凿石头或金属的小凿子。>
凿子 <手工工具, 长条形, 前端有刃, 使用时用重物砸后端。用来挖槽或打孔。>
随便看
cây thị
cây thốt nốt
cây thục quỳ
cây tinh tinh thảo
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
cây tra làm chiếu
cây trang
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:29:14