请输入您要查询的越南语单词:
单词
mời làm việc
释义
mời làm việc
客座 <指应邀在外单位或外地、外国不定期讲学, 演出等而 不在编制的。>
nghiên cứu viên mời làm việc.
客座研究员。
延请 < 请人担任工作(多指临时的)。>
随便看
dập đầu bái lạy
dật
dật cư
dật du
dật dân
dật dư
dật dờ
dật dục
dật hạ
dật hứng
dật lạc
dật phẩm
dật sĩ
dật sử
dật sự
dật thoại
dật tài
dậu
dậy
dậy màu
dậy mùi
dậy thì
dậy được
dậy đất
dắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 11:21:20