请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỡ phốt-pho
释义
mỡ phốt-pho
磷脂 <含有磷和氮的油脂, 存在于动植物的细胞中。有营养价值, 是很好的乳化剂。 用来做糕点、糖果等, 也用于化妆品、肥皂、橡胶、皮革等工业。>
随便看
bản án cũ
bản âm
bản âm cực
bản ý
bản điều trần
bản điện tim
bản đàn
bản đá
bản đánh máy
bản đơn lẻ
bản đạo
bản địa
bản định án
bản đồ
bản đồ câm
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch
bản đồ hàng hải
bản đồng
bản đồ quy hoạch
bản đồ quân sự
bản đồ sống
bản đồ thiết kế
bản đồ thế giới
bản đồ thời tiết
bản đồ treo tường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:18:07