请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạp ca
释义
đạp ca
踏歌 <古代的一种边歌边舞的艺术形式。舞时成群结队, 连臂踏脚, 配以较微的手臂动作。现在苗、瑶等民族还有这种歌舞。>
随便看
gây chú ý
gây cười
gây dựng
gây dựng cơ đồ
gây giống
gây gây
gây gổ
gây hoạ
gây huyên náo
gây hưng phấn
gây hại
gây hấn
gây hận thù
gây hỗn độn
gây hờn
gây khó
gây khó chịu
gây khó dễ
gây khó khăn
gây loạn
gây lộn
gây lợi
gây men
gây mê
gây mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:10:15