请输入您要查询的越南语单词:
单词
mỡ trắng
释义
mỡ trắng
白油。<一种白色的酥油。>
随便看
huyện tự trị
huyện uý
huyện uỷ
huyện Vân
huyện Xích
huyện Y
huyện Đam
huyện Đông A
huyệt
huyệt a
huyệt cư
huyệt cấm
huyệt mộ
huyệt thái dương
huyệt thọ
huyệt trên tai
huyệt vị
huyệt đạo
huyệt động
huân
huân chương
huân công
huân lao
huân nghiệp
huân tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:39:51