请输入您要查询的越南语单词:
单词
mục nát
释义
mục nát
腐; 变坏; 腐烂; 腐朽; 腐化 <有机体由于微生物的滋生而破坏。>
腐败 <腐烂1. 。>
gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
埋在地里的木桩都腐朽了。
腐朽; 糟 <木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而破坏。>
枯朽 <干枯腐烂。>
朽 <腐烂(多指木头)。>
随便看
trụ đứng
trứ danh
trứ giả
trứng
trứng chí
trứng chấy
trứng chần nước sôi
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
trứng làm giống
trứng lòng đào
trứng lập là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:46:30