请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo sáng
释义
báo sáng
报晓 <用声音使人知道天亮了。 >
gà gáy báo sáng
晨鸡报晓。
từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
远远传来报晓的钟声。 晨报。
随便看
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:55:50