请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo sáng
释义
báo sáng
报晓 <用声音使人知道天亮了。 >
gà gáy báo sáng
晨鸡报晓。
từ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng
远远传来报晓的钟声。 晨报。
随便看
xử tội
xử tử
xử án
xử án vắng mặt
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:44