请输入您要查询的越南语单词:
单词
sân nhà
释义
sân nhà
庭园 <有花木的庭院或附属于住宅的花园。>
庭院 <正房前的院子, 泛指院子。>
主场 <体育比赛中, 主队所在地的场地对主队来说叫主场。>
天井 <宅院中房子和房子或房子和围墙所围成的露天空地; 院落。>
随便看
bài ghi chép
bài giải
bài giảng
bài hát
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
bài hát thiếu nhi
bài hát thịnh hành
bài hát đệm
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
bài khoá
bài khấn
bài Khổng
bài liệt
bài luận
bài làm
bài làm mẫu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:00:15