请输入您要查询的越南语单词:
单词
sân tầu
释义
sân tầu
甲板 <轮船上分隔上下各层的板(多指最上面即船面的一层)。>
随便看
xương cốt
xương cốt cứng rắn
xương cột sống
xương dẹt
xương gò má
xương hom
xương hông
xương khung chậu
xương khung cuối xương chậu
xương khuỷu tay
xương khô
xương lá mía
xương mu
xương mu bàn chân
xương mác
Xương Môn
xương mềm
xương mỏ ác
xương ngoài
xương ngón chân
xương ngón tay
xương người
xương người chết
xương ngắn
xương ngực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:35