请输入您要查询的越南语单词:
单词
Sênh Thượng Đảng
释义
Sênh Thượng Đảng
上党梆子 <山西地方戏曲剧种之一, 流行于该省东南部(古上党郡)地区。>
随便看
kéo mì
kéo neo
kéo ngoại khoa
kéo ra
kéo sợi
kéo sợi bông
kéo sợi thô
kéo theo
kéo thuyền
kéo tơ
kéo vào
kéo xe
kéo xuống
kép
kép ngoại
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:38:55