请输入您要查询的越南语单词:
单词
Sênh Thượng Đảng
释义
Sênh Thượng Đảng
上党梆子 <山西地方戏曲剧种之一, 流行于该省东南部(古上党郡)地区。>
随便看
tấm nỉ
tấm phên
tấm phản
tấm phản xạ
tấm phủ
tấm phủ chăn
tấm phủ ghế
tấm răng khế
tấm son
tấm thiếp
tấm thân
tấm thương
tấm thảm
tấm thớt
tấm trùm
tấm trải giường
tấm tôn
tấm tắc
tấm tức
tấm vách ngăn
tấm ván
tấm ván giậm
tấm vật liệu
tấm âm
tấm ép ngang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:47:00