请输入您要查询的越南语单词:
单词
sạt núi
释义
sạt núi
滑坡 <指地表斜坡上大量的土石整体地向下滑动的自然现象。速度快的滑坡会产生巨响, 并发出火光。滑坡对建筑物、公路、铁路、农田、森林会造成很大破坏。>
随便看
mãn số
mãn tang
mãn tính
mãn túc
mã não
mãn ý
mãn đại
mãn địa hồng
mãn đời
mão
mão vua
mã phu
mã số
mã số lóng
mã số điện báo
non bộ
non choẹt
non cân
nong
nong nả
nong tằm
non kém
non mòn biển cạn
non mềm
non mịn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:36