请输入您要查询的越南语单词:
单词
sò biển
释义
sò biển
扇贝 <软体动物, 壳略作扇形, 色彩多样, 表面有很多纵沟, 生活在海中。体内的闭壳肌制成干贝, 是一种珍贵的海产食品。也叫海扇。>
随便看
tối sầm
tối thiểu
tối trời
tối trừ tịch
tối tân
tối tăm
tối tăm ngột ngạt
tối tăm trời đất
tối xẩm
tối yếu
tối đa
tối đen
tố khổ
tốn
tốn công sức
tốn công vô ích
tống
tố nga
tống biệt
tống chung
tống cổ
tống giam
tống lao
tống ngục
tống niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:51:45