请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi khoan
释义
mũi khoan
炮钎 <钎子:在岩石上凿孔的工具, 用六角、八角或圆形的钢棍制成, 有的头上有刃, 用压缩空气旋转的钎子当中是空的。也叫炮钎。>
锥子; 锥 <有尖头的用来钻孔的工具。>
钻 <打眼儿用的工具, 有手摇的、电动的、风动的多种。>
钻头 <钻、钻床、钻探机上用的刀具, 金属切削上常用的是有螺旋槽的麻花钻头, 地质勘探用的有硬质合金钻头、金钢石钻头等。>
随便看
mười lăm phút
mười lần chẳng sai
mười mươi
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
mười mắt trông một
mười nghìn
mười ngày
mười ngày đầu tháng
mười năm
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người
mười phân vẹn mười
mười phương
mười phần
mười phần chắc
mười phần chắc chín
mười phần chết chín
mười phần vẹn mười
mười phần được tám, chín
mười tám vị La Hán
mười vạn
mười điều răn
Mường
Mường La
Mường Lay
Mường Tè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:20:08