请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái bồ
释义
cái bồ
箩 <用竹子编的器具, 大多方底圆口, 制作比较细致, 用来盛粮食或淘米等。>
随便看
ăn vào vốn
ăn vã
ăn vía
ăn vạ
ăn vần
ăn vận
ăn vặt
ăn với cơm
ăn vụng
ăn xin
ăn xài
ăn xài phung phí
ăn xén
ăn xôi
ăn xổi ở thì
ăn yến
ăn ít ngon nhiều
ăn ý
ăn điểm tâm
ăn đong
ăn đám cưới
ăn đây nói đó
ăn đêm
ăn đòn
ăn đói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:20:10