请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi ren
释义
mũi ren
机
丝锥。<加工孔内螺纹的一种螺纹刀具, 像带柄的螺栓, 沿轴向开有沟槽。也叫螺丝攻。>
随便看
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
trạm máy móc
trạm nghỉ chân
trạm năng lượng nguyên tử
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:33:51