请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên dẹt
释义
mũi tên dẹt
鈚; 鈚箭 <箭头较薄而阔, 箭杆较长。>
随便看
cánh tả
cánh vỏ
may thuê
may viền
may vá
may vá thêu thùa
may vắt
may ô
may được
ma ăn cỗ
Ma-đa-ga-xca
Ma-đrít
ma đói
ma đưa lối quỷ dẫn đường
ma đạo
ma ốm
Mbabane
me
Mehico
mem
Memphis
men
men kích thích
men màu
men nếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:20:53