请输入您要查询的越南语单词:
单词
mũi tên dẹt
释义
mũi tên dẹt
鈚; 鈚箭 <箭头较薄而阔, 箭杆较长。>
随便看
tiền duyên
tiền dòng, bạc chảy
tiền dự bị
Tiền Giang
tiền giả
tiền giấy
tiền gốc
tiền gởi
tiền hoa hồng
tiền hàng
tiền hào
tiền hào bằng giấy
tiền Hán
tiền hô hậu ủng
Tiền Hải
tiền hậu
tiền họ
tiền học phí
tiền hối lộ
tiền hồ
tiền khen thưởng
tiền khấu hao
tiền kim loại
tiền kì
tiền ký quỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:27:04