请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui thích
释义
vui thích
欢快 <欢乐轻快。>
欢乐 <快乐(多指集体的)。>
快感 <愉快或痛快的感觉。>
幽趣 <幽雅的趣味。>
愉快 <快意; 舒畅。>
喜悦; 说; 悦 < 愉快; 高兴。>
随便看
làm mai
làm mai làm mối
làm ma làm quỷ
làm mê hoặc
làm mình làm mẩy
làm mích lòng
làm mò
làm móng
làm môi giới
làm mùa
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
làm mất mặt
làm mất tác dụng
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
làm mệt mỏi
làm mối
làm một cú
làm một mình
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:08