请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui thích
释义
vui thích
欢快 <欢乐轻快。>
欢乐 <快乐(多指集体的)。>
快感 <愉快或痛快的感觉。>
幽趣 <幽雅的趣味。>
愉快 <快意; 舒畅。>
喜悦; 说; 悦 < 愉快; 高兴。>
随便看
cát xét
cá tính
cát đá
cát đằng
cá tươi
cá tạp
cá tầm
cáu
cáu bẩn
cáu chè
cáu cặn
cáu ghét
cáu giận
cáu gắt
cáu gắt vô cớ
cáu kỉnh
cáu tiết
cáu vôi
cá voi
cá voi râu dài
cá vàng
cá vàng bụng bọ
cá vên
cá vĩ
cá vược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:34