请输入您要查询的越南语单词:
单词
vui thích
释义
vui thích
欢快 <欢乐轻快。>
欢乐 <快乐(多指集体的)。>
快感 <愉快或痛快的感觉。>
幽趣 <幽雅的趣味。>
愉快 <快意; 舒畅。>
喜悦; 说; 悦 < 愉快; 高兴。>
随便看
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
vẽ vật thực
vẽ vời
vẽ vời thêm chuyện
vẽ vời vô ích
vẽ đường cho hươu chạy
vẽ đường hươu chạy
vế
vếch
vế câu
vế dưới
vế sau
vết
vết bánh xe
vết bầm máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:06:48