请输入您要查询的越南语单词:
单词
giọt nước mắt
释义
giọt nước mắt
泪珠 <一滴一滴的眼泪。>
随便看
cơm thừa canh cặn
cơm toi
cơm trong ống, nước trong bầu
cơm trưa
cơm trắng canh ngon
cơm Tàu
cơm Tây
cơm tấm
cơm tập thể
cơm tập đoàn
cơm tẻ
cơm tối
cơm xoàng
cơm áo
cơm âu
cơm ôi
cơm đen
cơm đĩa
cơm độn
cơ mưu
cơ mầu
cơ mật
cơ mực
cơn
cơn bão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:00:30