请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏi thật
释义
giỏi thật
够劲儿 <担负的分量极重; 程度很高。>
好家伙 <叹词, 表示惊讶或赞叹。>
giỏi thật, các anh làm thế nào mà nhanh thế!
好家伙, 你们怎么干得这么快呀!
随便看
vụn vặt
vụn vặt linh tinh
vụ nông
vụt
vụ tai tiếng
vụ tai tiếng tình dục
vụt bóng
vụ thu
vụ thu hoạch
vụ thu hoạch hè
vụ thu muộn
vụt qua
vụ trưởng
vụ trồng tiếp theo
vụ trộm
vụt sáng
vụt tắt
vụt vụt
vụt đi
vụ xuân
vụ án
vụ án giết người
vụ án không manh mối
vụ án không đầu mối
vụ án phức tạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:14