请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏ liễu
释义
giỏ liễu
巴斗 < 用柳条编织的圆斗。>
随便看
cạnh cầu
cạnh cửa
cạnh góc
cạnh huyền
cạnh khoé
cạnh khía
cạnh khế
cạnh kề nhau
cạnh ngắn nhất
cạnh nhau
cạnh nước
cạnh sườn
cạnh tranh
cạnh tồn
cạnh xéo
cạnh đáy
cạnh đối
cạn khô
cạn kiệt
cạn ly
cạn lòng
cạn lương thực
cạn lời
cạn nước
cạn tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:20:19