请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừ hao mòn
释义
trừ hao mòn
折旧 <补偿固定资产所损耗的价值。>
随便看
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
vẽ vật thực
vẽ vời
vẽ vời thêm chuyện
vẽ vời vô ích
vẽ đường cho hươu chạy
vẽ đường hươu chạy
vế
vếch
vế câu
vế dưới
vế sau
vết
vết bánh xe
vết bầm máu
vết bẩn
vết bỏng rộp lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:50:55