请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏ tre
释义
giỏ tre
栳 <用柳条编成的容器, 形状像斗。>
笭 <笭箵:打鱼时用的竹子编的盛器。>
箢篼; 箢箕; 箢 <竹篾等编成的盛东西的器具。>
方
篰 <竹子编的篓子。>
随便看
bánh đúc
bánh đúc đậu
bánh đường
bánh đậu
bánh đậu xanh
bánh đặc
bán hạ
bán hạ giá
bán hết
bán hết hàng
bán hết tài sản
bán hộ
bán hớ
bán khai
bán kiện
bán kèm
bán kính
bán kính chính khúc
bán kính hội tụ
bán kính véc-tơ
bán kính đường cong
bán lén
bán lúa non
bán lại
bán lấy tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:12