请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống ăn thịt
释义
giống ăn thịt
肉食 <以肉类为食物; 吃荤。>
随便看
quí hiển
quí hiệu
quí hồ
quí mến
quí ngài
quí nhân
quí quyến
quí quốc
quí trọng
quí tộc
quíu đít
quí vị
quý
quý bà
quý báu
quý chức
quý danh
Quý Dương
quý giá
quý hiển
quý hiệu
quý hoá
quý hơn vàng
quý hồ
quý khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:18:23