请输入您要查询的越南语单词:
单词
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
释义
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
十目所视、十手所指 <表示监督的人很多, 不允许做坏事, 做了也隐瞒不住(见于《礼记·大学》)。>
随便看
đói khó
đói kém
đói kém nợ nần
đói lòng
đói lòng sung chát cũng ăn
đói như cào
đói rách
đói rét
đói ăn
đói ăn bánh vẽ
đói ăn khát uống
đói ăn vụng túng làm càn
đóm
đóm lửa
đóm lửa cháy rừng
đón
đón chào
đón chào bạn mới
đón dâu
đóng
đóng binh
đóng buộc chỉ
đóng bìa cứng
đóng bìa mềm
đóng bìa thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:42