请输入您要查询的越南语单词:
单词
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
释义
mười mắt cùng nhìn, mười tay cùng trỏ
十目所视、十手所指 <表示监督的人很多, 不允许做坏事, 做了也隐瞒不住(见于《礼记·大学》)。>
随便看
viêm nhiệt
tiếp dẫn
tiếp giáp
tiếp giới
tiếp hoả
tiếp hạch
tiếp hợp
tiếp khách
tiếp khẩu
tiếp kiến
tiếp liền
tiếp lời
tiếp máu
tiếp mộc
tiếp ngữ
tiếp nhiệm
tiếp nhận
tiếp nhận công văn
tiếp nhận đầu hàng
tiếp nước
tiếp nước biển
tiếp nối
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau
tiếp quản
tiếp ray
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 8:05:39