请输入您要查询的越南语单词:
单词
bát sách
释义
bát sách
八索(牌名)。
痴傻的; 愚蠢的 <愚笨; 不聪明。>
随便看
giấy bọc
giấy bọc hàng
giấy bọc sách
giấy bổi
giấy cam kết
giấy cam đoan
giấy Cao Ly
giấy ca-rô
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
giấy cắt hoa
giấy cớ mất
giấy cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:58:55