请输入您要查询的越南语单词:
单词
vốn sản xuất
释义
vốn sản xuất
生产基金 <社会主义企业所拥有的、处在生产领域中的那部分基金。>
随便看
phương châm giáo dục
phương cách
phương danh
phương diện
phương giời
phương hướng
phương hại
phương kế
phương kế hay nhất
phương kỹ
phương lược
phương nam
phương ngôn
phương ngôn Bắc Kinh
phương ngôn phương bắc
phương ngại
phương phi
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:35