请输入您要查询的越南语单词:
单词
sai đường
释义
sai đường
出轨 <(火车、有轨电车等)行驶时脱离轨道。>
迷途 <错误的道路。>
随便看
nỗi đau mất cha mẹ
nỗi đau thầm kín
nỗ lực
nỗ lực học tập
nỗ lực phấn đấu
nỗ lực thực hiện
nỗng nỗng
Nộc
nội
nội bao
nội bì
nội bộ
nội bộ bất hoà
nội bộ lục đục
nội bộ mâu thuẫn
nội chiến
nội chính
nội các
nội các chính phủ
nội các quá độ
nội các đại học sĩ
nội công
nội công ngoại kích
nội cảnh
nội dung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:29:06