请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng phù hợp
释义
chẳng phù hợp
不对劲 <不称心合意; 不合适。>
dụng cụ mới đổi, dùng chẳng phù hợp
新换的工具, 使起来不对劲。
随便看
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
san bổ
san cải
San Francisco
sang
sang băng
sang cửa hàng
sang hàng
sang hèn
sang máu
sang ngang
sang nhà
sang năm
sang sông
sang sảng
sang sổ
sang tay
sang tháng
sang trọng
sang vai
sang xe
sang xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:18:35