请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng sao
释义
chẳng sao
不在乎 <不放在心上。>
thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
青年人身强力壮, 多干点活儿不在乎。
随便看
nới rộng
nới tay
nớp
nớu
nở
nở gan nở ruột
nở hoa
nở mày nở mặt
nở mầm
nở nang
nở rộ
nở trứng
nỡ
nỡm
nỡ nào
nợ bí mật
nợ chưa trả
nợ chồng chất
nợ công danh
nợ cũ
nợ của chính phu
nợ của dân
nợ dai
nợ Diêm vương
nợ dài hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:36:09