请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng sao
释义
chẳng sao
不在乎 <不放在心上。>
thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
青年人身强力壮, 多干点活儿不在乎。
随便看
nhanh chân đi trước
nhanh chân đến trước
nhanh chóng
nhanh chậm
nhanh cấp kỳ
nhanh dần
nhanh gọn
nhanh lên
nhanh miệng
nhanh mồm
nhanh mồm nhanh miệng
nhanh như bay
nhanh như chớp
nhanh như cắt
nhanh như gió
nhanh như hổ đói vồ mồi
nhanh như tên bắn
nhanh nhạy
nhanh nhẩu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn dũng mãnh
nhanh nhẹn khéo léo
nhanh nhẹn linh hoạt
nhanh nhẹn thoải mái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:58:53