请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng đáng
释义
chẳng đáng
不屑 <认为不值得(做)。也说不屑于。>
rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
不值一驳
不值 <做某种事情没有多大意义或价值。>
随便看
sống yên phận
sống yên ổn
sống yên ổn nghĩ đến ngày gian nguy
sống đông đúc
sống đạm bạc
sống độc thân
sống động
sống động như thật
sống đời sông nước
sống đục
số người
số người biên chế
số người luật định
sống ẩn dật
số nhiều
số nhà
số nhân
số nhân viên
số nhỏ
số nhớ
số năm
số phải chia
số phận
số phỏng chừng
số phức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 11:26:18