请输入您要查询的越南语单词:
单词
nung đúc
释义
nung đúc
磨练 <(在艰难困苦的环境中)锻炼。>
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
铸造; 锻造; 造就 <把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物。>
随便看
có thực
có thực mới vực được đạo
có tiếng
có tiếng không có miếng
có tiếng là
có tiếng mà không có miếng
có tiếng tăm
có tiếng và thế lực
có tiết tháo
có tiền
có tiền mua tiên cũng được
cót két
có trai có gái
có tri thức hiểu lễ nghĩa
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:18:32