请输入您要查询的越南语单词:
单词
nung đúc
释义
nung đúc
磨练 <(在艰难困苦的环境中)锻炼。>
陶冶 <烧制陶器和冶炼金属。比喻给人的思想、性格以有益的影响。>
铸造; 锻造; 造就 <把金属加热熔化后倒入砂型或模子里, 冷却后凝固成为器物。>
随便看
biếm truất
biếm trích
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:08