请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây chè
释义
cây chè
茶 <常绿灌木, 叶子长椭圆形, 花白色, 种子有硬壳。嫩叶加工后就是茶叶。是中国南方最重要的经济作物之一。>
随便看
kể lể
kể lể con cà con kê
kể lể dài dòng
kể ra
kể rõ
kể sở trường
kể thêm vào
kể triệu chứng bệnh
kể trên
kể tỉ mỉ
kể tội
kể xen
kễnh
kệ
kệch
kệch cỡm
kệch kệch
kệnh
kệ nhiều ngăn
kệnh kệnh
kệ trang trí
kỉ
kỉ rỉ
kỉ Tam Điệp
kỉ than đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:44