请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy kinh vĩ
释义
máy kinh vĩ
经纬仪 <测量角度用的仪器, 由绕水平轴旋转的望远镜、垂直刻度盘和水平刻度盘构成。天文、地形和各种工程测量上广泛应用。>
随便看
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
nghỉ xả hơi
nghỉ đông
nghỉ đẻ
nghỉ định kỳ
nghỉ ốm
nghị
nghịch
nghịch cảnh
nghịch luân
nghịch ngợm
nghịch nước
nghịch thần
nghịch tặc
nghịch tử
nghịch đảng
nghị hội
nghị luận
nghị lực
nghị sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:39:06